Có 2 kết quả:
水稻 shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ • 水道 shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rice
(2) paddy
(3) CL:株[zhu1]
(2) paddy
(3) CL:株[zhu1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aqueduct
(2) sewer
(2) sewer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0